Có 2 kết quả:
挥之不去 huī zhī bù qù ㄏㄨㄟ ㄓ ㄅㄨˋ ㄑㄩˋ • 揮之不去 huī zhī bù qù ㄏㄨㄟ ㄓ ㄅㄨˋ ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
impossible to get rid of
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
impossible to get rid of
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh